Ford Transit

  • Tổng quan
  • Phiên bản
  • Tính năng
  • So sánh

Mừng Lễ Lớn Cùng Ford
Du Ngoạn Muôn Nơi

banner

Nâng tầm công nghệ và tiện nghi
Tận hưởng trên mọi hành trình

Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn

12.3”

Màn hình cảm ứng

Apple CarPlayTM

Kết nối không dây

Android AutoTM

Kết nối không dây

Cửa trượt điện
mở rộng tối đa

Cửa trượt mở rộng tối đa đi kèm bậc bước chân giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng và thuận tiện, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Nút bấm điều khiển cửa điện được gắn trên khung cửa hoặc từ vị trí người lái.

banner

Nội thất cao cấp và rộng rãi
luôn thoải mái trên cả hành trình

Động cơ mạnh mẽ bền bỉ

2.3L Diesel EURO5

Động cơ

171 PS

Công suất cực đại

ESP, ABS và EBD

Hệ thống

Màu xe Ford Transit
Đa đạng lựa chọn cho doanh nghiệp của bạn

Các Mẫu xe Ford Ford Transit

<h3>Transit Premium+ 18 Chỗ</h3>
<p>Lý tưởng cho doanh nghiệp để tăng hiệu quả kinh doanh.</p>

Transit Premium+ 18 Chỗ

Lý tưởng cho doanh nghiệp để tăng hiệu quả kinh doanh.

<h3>Transit Premium 16 Chỗ</h3>
<p>Sự kết hợp giữa hiệu quả và linh hoạt.</p>

Transit Premium 16 Chỗ

Sự kết hợp giữa hiệu quả và linh hoạt.

<h3>Transit Trend 16 Chỗ</h3>
<p>Lựa chọn tối ưu về chi phí cho doanh nghiệp.</p>

Transit Trend 16 Chỗ

Lựa chọn tối ưu về chi phí cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp về Ford Transit

Ford Transit Hoàn toàn mới có 3 phiên bản được thiết kế với kích thước dài, rộng và cao hơn so với phiên bản tiền nhiệm, giúp chiếc xe có thiết kế ưu việt và mang đến cho hành khách sự thoải mái, an toàn trên mọi hành trình.

Đèn chiếu sáng công nghệ LED được trang bị trên Ford Transit Hoàn Toàn Mới, với thiết kế viền LED hình chữ C, đem lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu, nổi bật trên mọi hành trình.

Lưới tản nhiệt mới mạ chrome của Ford Transit mang đến diện mạo sang trọng, tinh tế cho phần đầu xe.

Cửa điện mở rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh.

Khoang ca bin được thiết kế lại với không gian chuyên chở rộng và thoải mái hơn. Xe được tăng kích thước tổng thể giúp khoang xe rộng hơn, trần xe cao hơn, và có cả giá để hành lý phía trên, để người ngồi cảm thấy thoải mái hơn.

Ngoài ra, còn rất nhiều những điểm nhấn thiết kế khác giúp chiếc xe là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp. Tải về Cataglog của Transit Hoàn toàn mới để tìm hiểm thêm.

Ford Transit mới được trang bị Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi cùng hộp số 6 cấp tạo ra công suất lên tới 171ps. Sự kết hợp này mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội đáng kể, đảm bảo lượng khí thải CO2 thấp, trong khi đó vẫn duy trì khả năng vận hành ổn định và mạnh mẽ vốn có của dòng xe Transit.

Lần đầu tiên, Ford Transit Hoàn Toàn Mới được trang bị màn hình đôi cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® và Android AutoTM, được tích hợp bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại, giải trí cùng nhiều tính năng khác.

Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động và Đàm thoại rảnh tay được tích hợp tiện lợi trên vô lăng của Ford Transit mới, mang lại sự thoải mái tối đa cho lái xe trên đường dài.

Tải về Cataglog của Transit Hoàn toàn mới để tìm hiểm thêm.

Tất cả các phiên bản Ford Transit 2025 đều được trang bị Cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình trung tâm. Phiên bản Transit Premium 16 Chỗ Và Transit Premium+ 18 Chỗ được trang bị màn hình TFT cảm ứng 12.3 inch cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch. Phiên bản Transit Trend 16 Chỗ được trang bị màn hình TFT cảm ứng 8 inch cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 3.5 inch giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí.

  • Limousine Limousine

Transit Limousine

Tính năng xe Ford Transit

Thiết kế mới sang trọng

Nội thất tiện nghi

An tâm vận hành

An toàn tối ưu

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ: Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc): 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số: 6 cấp số sàn
  • Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực: Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3750
  • Vệt bánh trước (mm): 1740
  • Vệt bánh sau (mm): 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L): 80

Hệ thống treo

  • Trước: Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau: Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp: 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
  • Vành xe: Vành thép 16″

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái: Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước: Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế: Có
  • Camera lùi: Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau: Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử: Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử: Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình: Có
  • Hệ thống Chống trộm: Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước: LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày: LED
  • Đèn sương mù: LED
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Gương chiếu hậu ngoài: Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện: Có
  • Cửa trượt điện: Có
  • Chắn bùn trước sau: Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ: Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách: Có
  • Chất liệu ghế: Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái: Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau: Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng: Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
  • Giá hành lý phía trên: Có
  • Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ: Màn hình 12.3″
  • Màn hình trung tâm: Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
  • Kết nối Apple CarPlay & Android Auto: Không dây
  • Hệ thống âm thanh: AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau: Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS: Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh: Tùy chọn tại Đại lý
TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ


Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ: Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc): 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số: 6 cấp số sàn
  • Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực:

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3750
  • Vệt bánh trước (mm): 1734
  • Vệt bánh sau (mm): 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L): 80

Hệ thống treo

  • Trước: Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, ống giảm chấn thủy lực
  • Sau: Treo phụ thuộc, nhíp lá, ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau: Phanh đĩa
  • Cỡ lốp: 235 / 65R16C
  • Vành xe: Hợp kim 16″

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí trước (lái + phụ): Có
  • Dây đai an toàn đa điểm: Có
  • Camera lùi: Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau: Có
  • ABS, EBD: Có
  • ESP: Có
  • Kiểm soát hành trình: Có
  • Chống trộm: Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn trước: LED, tự động bật
  • Đèn chạy ban ngày: LED
  • Đèn sương mù: LED
  • Gạt mưa tự động: Có
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh điện, gập điện
  • Bậc bước chân điện: Có
  • Cửa trượt điện: Có
  • Chắn bùn trước sau: Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hòa nhiệt độ: Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách: Có
  • Chất liệu ghế: Nỉ + Vinyl
  • Ghế lái: Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Hàng ghế sau: Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng: Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
  • Giá hành lý phía trên: Có
  • Kính điều khiển điện: Có (1 chạm cho ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ: Màn hình 12.3″
  • Màn hình trung tâm: TFT cảm ứng 12.3″
  • Kết nối Apple CarPlay & Android Auto: Không dây
  • Âm thanh: AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên vô-lăng: Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau: Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS: Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh: Tùy chọn tại Đại lý
TRANSIT TREND 16 CHỖ

TRANSIT TREND 16 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ: Turbo Diesel 2.3L – TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc): 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 425 / 1400 – 2400
  • Hộp số: 6 cấp số sàn
  • Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực:

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm): 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3750
  • Vệt bánh trước (mm): 1734
  • Vệt bánh sau (mm): 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L): 80

Hệ thống treo

  • Trước: Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, ống giảm chấn thủy lực
  • Sau: Treo phụ thuộc, nhíp lá, ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau: Phanh đĩa
  • Cỡ lốp: 235 / 65R16C
  • Vành xe: Hợp kim 16″

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí trước cho người lái: Có
  • Túi khí hành khách phía trước: Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế: Có
  • Camera lùi: Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau: Có
  • ABS & EBD: Có
  • ESP: Có
  • Kiểm soát hành trình: Có
  • Chống trộm: Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước: LED
  • Đèn chạy ban ngày: LED
  • Đèn sương mù: Halogen
  • Gạt mưa tự động: Không
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh điện, gập điện
  • Bậc bước chân điện: Có
  • Cửa trượt điện: Không
  • Chắn bùn trước sau: Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hòa nhiệt độ: Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách: Có
  • Chất liệu ghế: Nỉ + Vinyl
  • Ghế lái: Chỉnh 6 hướng
  • Hàng ghế sau: Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng: Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống: Có
  • Giá hành lý phía trên: Không
  • Kính điều khiển điện: Có (1 chạm ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ: Màn hình 3.5″
  • Màn hình trung tâm: TFT cảm ứng 8″
  • Kết nối Apple CarPlay & Android Auto: Không
  • Âm thanh: AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên vô-lăng: Có
  • Cổng sạc USB hàng ghế sau: Không

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS: Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh: Tùy chọn tại Đại lý